1 nghìn Peso Mexico sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền MXN sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
35.987 xaf

1,000 MXN = 35,99 XAF

Mid-market exchange rate at 19:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc CFA Trung Phi
1 MXN35.98710 XAF
5 MXN179.93550 XAF
10 MXN359.87100 XAF
20 MXN719.74200 XAF
50 MXN1,799.35500 XAF
100 MXN3,598.71000 XAF
250 MXN8,996.77500 XAF
500 MXN17,993.55000 XAF
1000 MXN35,987.10000 XAF
2000 MXN71,974.20000 XAF
5000 MXN179,935.50000 XAF
10000 MXN359,871.00000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Peso Mexico
1 XAF0.02779 MXN
5 XAF0.13894 MXN
10 XAF0.27788 MXN
20 XAF0.55576 MXN
50 XAF1.38939 MXN
100 XAF2.77878 MXN
250 XAF6.94695 MXN
500 XAF13.89390 MXN
1000 XAF27.78780 MXN
2000 XAF55.57560 MXN
5000 XAF138.93900 MXN
10000 XAF277.87800 MXN