10 Peso Mexico sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền MXN sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
366 xaf

1,000 MXN = 36,61 XAF

Mid-market exchange rate at 00:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Franc CFA Trung Phi
1 MXN36.61230 XAF
5 MXN183.06150 XAF
10 MXN366.12300 XAF
20 MXN732.24600 XAF
50 MXN1,830.61500 XAF
100 MXN3,661.23000 XAF
250 MXN9,153.07500 XAF
500 MXN18,306.15000 XAF
1000 MXN36,612.30000 XAF
2000 MXN73,224.60000 XAF
5000 MXN183,061.50000 XAF
10000 MXN366,123.00000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Peso Mexico
1 XAF0.02731 MXN
5 XAF0.13657 MXN
10 XAF0.27313 MXN
20 XAF0.54626 MXN
50 XAF1.36566 MXN
100 XAF2.73132 MXN
250 XAF6.82830 MXN
500 XAF13.65660 MXN
1000 XAF27.31320 MXN
2000 XAF54.62640 MXN
5000 XAF136.56600 MXN
10000 XAF273.13200 MXN