Rufiyaa Maldives sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền MVR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
40.423 xof

1,000 MVR = 40,42 XOF

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Franc CFA Tây Phi
1 MVR40.42330 XOF
5 MVR202.11650 XOF
10 MVR404.23300 XOF
20 MVR808.46600 XOF
50 MVR2,021.16500 XOF
100 MVR4,042.33000 XOF
250 MVR10,105.82500 XOF
500 MVR20,211.65000 XOF
1000 MVR40,423.30000 XOF
2000 MVR80,846.60000 XOF
5000 MVR202,116.50000 XOF
10000 MVR404,233.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rufiyaa Maldives
1 XOF0.02474 MVR
5 XOF0.12369 MVR
10 XOF0.24738 MVR
20 XOF0.49476 MVR
50 XOF1.23691 MVR
100 XOF2.47382 MVR
250 XOF6.18455 MVR
500 XOF12.36910 MVR
1000 XOF24.73820 MVR
2000 XOF49.47640 MVR
5000 XOF123.69100 MVR
10000 XOF247.38200 MVR