Rufiyaa Maldives sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MVR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
700,59 sek

MVR1,000 MVR = kr0,7006 SEK

Mid-market exchange rate at 04:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Krona Thụy Điển
1 MVR0.70059 SEK
5 MVR3.50297 SEK
10 MVR7.00593 SEK
20 MVR14.01186 SEK
50 MVR35.02965 SEK
100 MVR70.05930 SEK
250 MVR175.14825 SEK
500 MVR350.29650 SEK
1000 MVR700.59300 SEK
2000 MVR1,401.18600 SEK
5000 MVR3,502.96500 SEK
10000 MVR7,005.93000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rufiyaa Maldives
1 SEK1.42736 MVR
5 SEK7.13680 MVR
10 SEK14.27360 MVR
20 SEK28.54720 MVR
50 SEK71.36800 MVR
100 SEK142.73600 MVR
250 SEK356.84000 MVR
500 SEK713.68000 MVR
1000 SEK1,427.36000 MVR
2000 SEK2,854.72000 MVR
5000 SEK7,136.80000 MVR
10000 SEK14,273.60000 MVR