Rufiyaa Maldives sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền MVR sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mvr
261,06 pln

MVR1,000 MVR = zł0,2611 PLN

Mid-market exchange rate at 05:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Zloty Ba Lan
1 MVR0.26106 PLN
5 MVR1.30532 PLN
10 MVR2.61063 PLN
20 MVR5.22126 PLN
50 MVR13.05315 PLN
100 MVR26.10630 PLN
250 MVR65.26575 PLN
500 MVR130.53150 PLN
1000 MVR261.06300 PLN
2000 MVR522.12600 PLN
5000 MVR1,305.31500 PLN
10000 MVR2,610.63000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Rufiyaa Maldives
1 PLN3.83049 MVR
5 PLN19.15245 MVR
10 PLN38.30490 MVR
20 PLN76.60980 MVR
50 PLN191.52450 MVR
100 PLN383.04900 MVR
250 PLN957.62250 MVR
500 PLN1,915.24500 MVR
1000 PLN3,830.49000 MVR
2000 PLN7,660.98000 MVR
5000 PLN19,152.45000 MVR
10000 PLN38,304.90000 MVR