10 Rufiyaa Maldives sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MVR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mvr
29,84 mur

MVR1,000 MVR = ₨2,984 MUR

Mid-market exchange rate at 18:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Rupee Mauritia
1 MVR2.98422 MUR
5 MVR14.92110 MUR
10 MVR29.84220 MUR
20 MVR59.68440 MUR
50 MVR149.21100 MUR
100 MVR298.42200 MUR
250 MVR746.05500 MUR
500 MVR1,492.11000 MUR
1000 MVR2,984.22000 MUR
2000 MVR5,968.44000 MUR
5000 MVR14,921.10000 MUR
10000 MVR29,842.20000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Rufiyaa Maldives
1 MUR0.33510 MVR
5 MUR1.67548 MVR
10 MUR3.35096 MVR
20 MUR6.70192 MVR
50 MUR16.75480 MVR
100 MUR33.50960 MVR
250 MUR83.77400 MVR
500 MUR167.54800 MVR
1000 MUR335.09600 MVR
2000 MUR670.19200 MVR
5000 MUR1,675.48000 MVR
10000 MUR3,350.96000 MVR