5.000 Rufiyaa Maldives sang Koruna Czech

Đổi tiền MVR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mvr
7.713,40 czk

MVR1,000 MVR = Kč1,543 CZK

Mid-market exchange rate at 22:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Koruna Cộng hòa Séc
1 MVR1.54268 CZK
5 MVR7.71340 CZK
10 MVR15.42680 CZK
20 MVR30.85360 CZK
50 MVR77.13400 CZK
100 MVR154.26800 CZK
250 MVR385.67000 CZK
500 MVR771.34000 CZK
1000 MVR1,542.68000 CZK
2000 MVR3,085.36000 CZK
5000 MVR7,713.40000 CZK
10000 MVR15,426.80000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rufiyaa Maldives
1 CZK0.64822 MVR
5 CZK3.24111 MVR
10 CZK6.48223 MVR
20 CZK12.96446 MVR
50 CZK32.41115 MVR
100 CZK64.82230 MVR
250 CZK162.05575 MVR
500 CZK324.11150 MVR
1000 CZK648.22300 MVR
2000 CZK1,296.44600 MVR
5000 CZK3,241.11500 MVR
10000 CZK6,482.23000 MVR