Đổi tiền MVR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Rufiyaa Maldives sang Koruna Czech

20 mvr
30,55 czk

MVR1,000 MVR = Kč1,527 CZK

Mid-market exchange rate at 13:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Koruna Cộng hòa Séc
1 MVR1.52746 CZK
5 MVR7.63730 CZK
10 MVR15.27460 CZK
20 MVR30.54920 CZK
50 MVR76.37300 CZK
100 MVR152.74600 CZK
250 MVR381.86500 CZK
500 MVR763.73000 CZK
1000 MVR1,527.46000 CZK
2000 MVR3,054.92000 CZK
5000 MVR7,637.30000 CZK
10000 MVR15,274.60000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Rufiyaa Maldives
1 CZK0.65468 MVR
5 CZK3.27340 MVR
10 CZK6.54679 MVR
20 CZK13.09358 MVR
50 CZK32.73395 MVR
100 CZK65.46790 MVR
250 CZK163.66975 MVR
500 CZK327.33950 MVR
1000 CZK654.67900 MVR
2000 CZK1,309.35800 MVR
5000 CZK3,273.39500 MVR
10000 CZK6,546.79000 MVR