Rupee Mauritia sang Naira Nigeria

Đổi tiền MUR sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
26.036,10 ngn

₨1,000 MUR = ₦26,04 NGN

Mid-market exchange rate at 16:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Naira Nigeria
1 MUR26.03610 NGN
5 MUR130.18050 NGN
10 MUR260.36100 NGN
20 MUR520.72200 NGN
50 MUR1,301.80500 NGN
100 MUR2,603.61000 NGN
250 MUR6,509.02500 NGN
500 MUR13,018.05000 NGN
1000 MUR26,036.10000 NGN
2000 MUR52,072.20000 NGN
5000 MUR130,180.50000 NGN
10000 MUR260,361.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Rupee Mauritia
1 NGN0.03841 MUR
5 NGN0.19204 MUR
10 NGN0.38408 MUR
20 NGN0.76817 MUR
50 NGN1.92042 MUR
100 NGN3.84083 MUR
250 NGN9.60208 MUR
500 NGN19.20415 MUR
1000 NGN38.40830 MUR
2000 NGN76.81660 MUR
5000 NGN192.04150 MUR
10000 NGN384.08300 MUR