10 Rupee Mauritia sang Dirham Maroc

Đổi tiền MUR sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
2,14 mad

₨1,000 MUR = د.م.0,2136 MAD

Mid-market exchange rate at 16:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dirham Maroc
1 MUR0.21355 MAD
5 MUR1.06775 MAD
10 MUR2.13550 MAD
20 MUR4.27100 MAD
50 MUR10.67750 MAD
100 MUR21.35500 MAD
250 MUR53.38750 MAD
500 MUR106.77500 MAD
1000 MUR213.55000 MAD
2000 MUR427.10000 MAD
5000 MUR1,067.75000 MAD
10000 MUR2,135.50000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rupee Mauritia
1 MAD4.68274 MUR
5 MAD23.41370 MUR
10 MAD46.82740 MUR
20 MAD93.65480 MUR
50 MAD234.13700 MUR
100 MAD468.27400 MUR
250 MAD1,170.68500 MUR
500 MAD2,341.37000 MUR
1000 MAD4,682.74000 MUR
2000 MAD9,365.48000 MUR
5000 MAD23,413.70000 MUR
10000 MAD46,827.40000 MUR