10 Rupee Mauritia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền MUR sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
290 krw

₨1,000 MUR = ₩29,02 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Won Hàn Quốc
1 MUR29.02160 KRW
5 MUR145.10800 KRW
10 MUR290.21600 KRW
20 MUR580.43200 KRW
50 MUR1,451.08000 KRW
100 MUR2,902.16000 KRW
250 MUR7,255.40000 KRW
500 MUR14,510.80000 KRW
1000 MUR29,021.60000 KRW
2000 MUR58,043.20000 KRW
5000 MUR145,108.00000 KRW
10000 MUR290,216.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Rupee Mauritia
1 KRW0.03446 MUR
5 KRW0.17229 MUR
10 KRW0.34457 MUR
20 KRW0.68914 MUR
50 KRW1.72285 MUR
100 KRW3.44571 MUR
250 KRW8.61428 MUR
500 KRW17.22855 MUR
1000 KRW34.45710 MUR
2000 KRW68.91420 MUR
5000 KRW172.28550 MUR
10000 KRW344.57100 MUR