1 Pataca Macau sang Đô-la Canada

Đổi tiền MOP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mop
0,17 cad

1,000 MOP = 0,1704 CAD

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Đô-la Canada
1 MOP0.17043 CAD
5 MOP0.85213 CAD
10 MOP1.70425 CAD
20 MOP3.40850 CAD
50 MOP8.52125 CAD
100 MOP17.04250 CAD
250 MOP42.60625 CAD
500 MOP85.21250 CAD
1000 MOP170.42500 CAD
2000 MOP340.85000 CAD
5000 MOP852.12500 CAD
10000 MOP1,704.25000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Pataca Macau
1 CAD5.86768 MOP
5 CAD29.33840 MOP
10 CAD58.67680 MOP
20 CAD117.35360 MOP
50 CAD293.38400 MOP
100 CAD586.76800 MOP
250 CAD1,466.92000 MOP
500 CAD2,933.84000 MOP
1000 CAD5,867.68000 MOP
2000 CAD11,735.36000 MOP
5000 CAD29,338.40000 MOP
10000 CAD58,676.80000 MOP