Tugrik Mông Cổ sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền MNT sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
182 xof

₮1,000 MNT = CFA0,1817 XOF

Mid-market exchange rate at 13:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Franc CFA Tây Phi
1 MNT0.18175 XOF
5 MNT0.90874 XOF
10 MNT1.81747 XOF
20 MNT3.63494 XOF
50 MNT9.08735 XOF
100 MNT18.17470 XOF
250 MNT45.43675 XOF
500 MNT90.87350 XOF
1000 MNT181.74700 XOF
2000 MNT363.49400 XOF
5000 MNT908.73500 XOF
10000 MNT1,817.47000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Tugrik Mông Cổ
1 XOF5.50215 MNT
5 XOF27.51075 MNT
10 XOF55.02150 MNT
20 XOF110.04300 MNT
50 XOF275.10750 MNT
100 XOF550.21500 MNT
250 XOF1,375.53750 MNT
500 XOF2,751.07500 MNT
1000 XOF5,502.15000 MNT
2000 XOF11,004.30000 MNT
5000 XOF27,510.75000 MNT
10000 XOF55,021.50000 MNT