Tugrik Mông Cổ sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền MNT sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mnt
11,73 uah

1,000 MNT = 0,01173 UAH

Mid-market exchange rate at 19:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Hryvnia Ukraina
1 MNT0.01173 UAH
5 MNT0.05867 UAH
10 MNT0.11734 UAH
20 MNT0.23468 UAH
50 MNT0.58671 UAH
100 MNT1.17342 UAH
250 MNT2.93355 UAH
500 MNT5.86710 UAH
1000 MNT11.73420 UAH
2000 MNT23.46840 UAH
5000 MNT58.67100 UAH
10000 MNT117.34200 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Tugrik Mông Cổ
1 UAH85.22100 MNT
5 UAH426.10500 MNT
10 UAH852.21000 MNT
20 UAH1,704.42000 MNT
50 UAH4,261.05000 MNT
100 UAH8,522.10000 MNT
250 UAH21,305.25000 MNT
500 UAH42,610.50000 MNT
1000 UAH85,221.00000 MNT
2000 UAH170,442.00000 MNT
5000 UAH426,105.00000 MNT
10000 UAH852,210.00000 MNT