5.000 Tugrik Mông Cổ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền MNT sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mnt
10,71 cny

₮1,000 MNT = ¥0,002141 CNY

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Chinese Yuan RMB
1 MNT0.00214 CNY
5 MNT0.01071 CNY
10 MNT0.02141 CNY
20 MNT0.04283 CNY
50 MNT0.10706 CNY
100 MNT0.21413 CNY
250 MNT0.53532 CNY
500 MNT1.07065 CNY
1000 MNT2.14129 CNY
2000 MNT4.28258 CNY
5000 MNT10.70645 CNY
10000 MNT21.41290 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Tugrik Mông Cổ
1 CNY467.00800 MNT
5 CNY2,335.04000 MNT
10 CNY4,670.08000 MNT
20 CNY9,340.16000 MNT
50 CNY23,350.40000 MNT
100 CNY46,700.80000 MNT
250 CNY116,752.00000 MNT
500 CNY233,504.00000 MNT
1000 CNY467,008.00000 MNT
2000 CNY934,016.00000 MNT
5000 CNY2,335,040.00000 MNT
10000 CNY4,670,080.00000 MNT