Kyat Myanmar sang Rupee Nepal

Đổi tiền MMK sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
63,39 npr

K1,000 MMK = ₨0,06339 NPR

Mid-market exchange rate at 11:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rupee Nepal
1 MMK0.06339 NPR
5 MMK0.31696 NPR
10 MMK0.63391 NPR
20 MMK1.26783 NPR
50 MMK3.16957 NPR
100 MMK6.33913 NPR
250 MMK15.84783 NPR
500 MMK31.69565 NPR
1000 MMK63.39130 NPR
2000 MMK126.78260 NPR
5000 MMK316.95650 NPR
10000 MMK633.91300 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Kyat Myanmar
1 NPR15.77500 MMK
5 NPR78.87500 MMK
10 NPR157.75000 MMK
20 NPR315.50000 MMK
50 NPR788.75000 MMK
100 NPR1,577.50000 MMK
250 NPR3,943.75000 MMK
500 NPR7,887.50000 MMK
1000 NPR15,775.00000 MMK
2000 NPR31,550.00000 MMK
5000 NPR78,875.00000 MMK
10000 NPR157,750.00000 MMK