Kyat Myanmar sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền MMK sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
2,27 myr

1,000 MMK = 0,002275 MYR

Mid-market exchange rate at 17:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Ringgit Malaysia
1 MMK0.00227 MYR
5 MMK0.01137 MYR
10 MMK0.02275 MYR
20 MMK0.04550 MYR
50 MMK0.11374 MYR
100 MMK0.22749 MYR
250 MMK0.56871 MYR
500 MMK1.13743 MYR
1000 MMK2.27485 MYR
2000 MMK4.54970 MYR
5000 MMK11.37425 MYR
10000 MMK22.74850 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Kyat Myanmar
1 MYR439.59000 MMK
5 MYR2,197.95000 MMK
10 MYR4,395.90000 MMK
20 MYR8,791.80000 MMK
50 MYR21,979.50000 MMK
100 MYR43,959.00000 MMK
250 MYR109,897.50000 MMK
500 MYR219,795.00000 MMK
1000 MYR439,590.00000 MMK
2000 MYR879,180.00000 MMK
5000 MYR2,197,950.00000 MMK
10000 MYR4,395,900.00000 MMK