Kyat Myanmar sang Rupee Mauritia

Đổi tiền MMK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
22,60 mur

K1,000 MMK = ₨0,02260 MUR

Mid-market exchange rate at 10:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Rupee Mauritia
1 MMK0.02260 MUR
5 MMK0.11301 MUR
10 MMK0.22602 MUR
20 MMK0.45205 MUR
50 MMK1.13012 MUR
100 MMK2.26024 MUR
250 MMK5.65060 MUR
500 MMK11.30120 MUR
1000 MMK22.60240 MUR
2000 MMK45.20480 MUR
5000 MMK113.01200 MUR
10000 MMK226.02400 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Kyat Myanmar
1 MUR44.24320 MMK
5 MUR221.21600 MMK
10 MUR442.43200 MMK
20 MUR884.86400 MMK
50 MUR2,212.16000 MMK
100 MUR4,424.32000 MMK
250 MUR11,060.80000 MMK
500 MUR22,121.60000 MMK
1000 MUR44,243.20000 MMK
2000 MUR88,486.40000 MMK
5000 MUR221,216.00000 MMK
10000 MUR442,432.00000 MMK