Kyat Myanmar sang Kuna Croatia

Đổi tiền MMK sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
3,34 hrk

K1,000 MMK = kn0,003338 HRK

Mid-market exchange rate at 11:35
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Kuna Croatia
1 MMK0.00334 HRK
5 MMK0.01669 HRK
10 MMK0.03338 HRK
20 MMK0.06677 HRK
50 MMK0.16692 HRK
100 MMK0.33384 HRK
250 MMK0.83460 HRK
500 MMK1.66919 HRK
1000 MMK3.33838 HRK
2000 MMK6.67676 HRK
5000 MMK16.69190 HRK
10000 MMK33.38380 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Kyat Myanmar
1 HRK299.54600 MMK
5 HRK1,497.73000 MMK
10 HRK2,995.46000 MMK
20 HRK5,990.92000 MMK
50 HRK14,977.30000 MMK
100 HRK29,954.60000 MMK
250 HRK74,886.50000 MMK
500 HRK149,773.00000 MMK
1000 HRK299,546.00000 MMK
2000 HRK599,092.00000 MMK
5000 HRK1,497,730.00000 MMK
10000 HRK2,995,460.00000 MMK