5.000 Kyat Myanmar sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MMK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mmk
2,17 chf

1,000 MMK = 0,0004334 CHF

Mid-market exchange rate at 11:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc Thụy Sĩ
1 MMK0.00043 CHF
5 MMK0.00217 CHF
10 MMK0.00433 CHF
20 MMK0.00867 CHF
50 MMK0.02167 CHF
100 MMK0.04334 CHF
250 MMK0.10834 CHF
500 MMK0.21668 CHF
1000 MMK0.43336 CHF
2000 MMK0.86671 CHF
5000 MMK2.16679 CHF
10000 MMK4.33357 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kyat Myanmar
1 CHF2,307.57000 MMK
5 CHF11,537.85000 MMK
10 CHF23,075.70000 MMK
20 CHF46,151.40000 MMK
50 CHF115,378.50000 MMK
100 CHF230,757.00000 MMK
250 CHF576,892.50000 MMK
500 CHF1,153,785.00000 MMK
1000 CHF2,307,570.00000 MMK
2000 CHF4,615,140.00000 MMK
5000 CHF11,537,850.00000 MMK
10000 CHF23,075,700.00000 MMK