Ariary Madagascar sang Tala Samoa

Đổi tiền MGA sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
0,62 wst

Ar1,000 MGA = WS$0,0006213 WST

Mid-market exchange rate at 05:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Tala Samoa
1 MGA0.00062 WST
5 MGA0.00311 WST
10 MGA0.00621 WST
20 MGA0.01243 WST
50 MGA0.03107 WST
100 MGA0.06213 WST
250 MGA0.15533 WST
500 MGA0.31067 WST
1000 MGA0.62133 WST
2000 MGA1.24266 WST
5000 MGA3.10665 WST
10000 MGA6.21330 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Ariary Madagascar
1 WST1,609.45000 MGA
5 WST8,047.25000 MGA
10 WST16,094.50000 MGA
20 WST32,189.00000 MGA
50 WST80,472.50000 MGA
100 WST160,945.00000 MGA
250 WST402,362.50000 MGA
500 WST804,725.00000 MGA
1000 WST1,609,450.00000 MGA
2000 WST3,218,900.00000 MGA
5000 WST8,047,250.00000 MGA
10000 WST16,094,500.00000 MGA