Ariary Madagascar sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MGA sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
2,46 sek

Ar1,000 MGA = kr0,002459 SEK

Mid-market exchange rate at 02:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Krona Thụy Điển
1 MGA0.00246 SEK
5 MGA0.01230 SEK
10 MGA0.02459 SEK
20 MGA0.04918 SEK
50 MGA0.12296 SEK
100 MGA0.24592 SEK
250 MGA0.61480 SEK
500 MGA1.22959 SEK
1000 MGA2.45918 SEK
2000 MGA4.91836 SEK
5000 MGA12.29590 SEK
10000 MGA24.59180 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Ariary Madagascar
1 SEK406.64000 MGA
5 SEK2,033.20000 MGA
10 SEK4,066.40000 MGA
20 SEK8,132.80000 MGA
50 SEK20,332.00000 MGA
100 SEK40,664.00000 MGA
250 SEK101,660.00000 MGA
500 SEK203,320.00000 MGA
1000 SEK406,640.00000 MGA
2000 SEK813,280.00000 MGA
5000 SEK2,033,200.00000 MGA
10000 SEK4,066,400.00000 MGA