Ariary Madagascar sang Shilling Kenya

Đổi tiền MGA sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mga
30 kes

1,000 MGA = 0,03000 KES

Mid-market exchange rate at 14:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ariary Madagascar sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MGA trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MGA sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Shilling Kenya
1 MGA0.03000 KES
5 MGA0.15001 KES
10 MGA0.30002 KES
20 MGA0.60005 KES
50 MGA1.50012 KES
100 MGA3.00024 KES
250 MGA7.50060 KES
500 MGA15.00120 KES
1000 MGA30.00240 KES
2000 MGA60.00480 KES
5000 MGA150.01200 KES
10000 MGA300.02400 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Ariary Madagascar
1 KES33.33060 MGA
5 KES166.65300 MGA
10 KES333.30600 MGA
20 KES666.61200 MGA
50 KES1,666.53000 MGA
100 KES3,333.06000 MGA
250 KES8,332.65000 MGA
500 KES16,665.30000 MGA
1000 KES33,330.60000 MGA
2000 KES66,661.20000 MGA
5000 KES166,653.00000 MGA
10000 KES333,306.00000 MGA