Leu Moldova sang Koruna Czech

Đổi tiền MDL sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mdl
1.314,09 czk

L1,000 MDL = Kč1,314 CZK

Mid-market exchange rate at 23:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Koruna Cộng hòa Séc
1 MDL1.31409 CZK
5 MDL6.57045 CZK
10 MDL13.14090 CZK
20 MDL26.28180 CZK
50 MDL65.70450 CZK
100 MDL131.40900 CZK
250 MDL328.52250 CZK
500 MDL657.04500 CZK
1000 MDL1,314.09000 CZK
2000 MDL2,628.18000 CZK
5000 MDL6,570.45000 CZK
10000 MDL13,140.90000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Leu Moldova
1 CZK0.76098 MDL
5 CZK3.80492 MDL
10 CZK7.60984 MDL
20 CZK15.21968 MDL
50 CZK38.04920 MDL
100 CZK76.09840 MDL
250 CZK190.24600 MDL
500 CZK380.49200 MDL
1000 CZK760.98400 MDL
2000 CZK1,521.96800 MDL
5000 CZK3,804.92000 MDL
10000 CZK7,609.84000 MDL