10 Dirham Maroc sang Leu Moldova

Đổi tiền MAD sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mad
17,59 mdl

د.م.1,000 MAD = L1,759 MDL

Mid-market exchange rate at 10:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Leu Moldova
1 MAD1.75930 MDL
5 MAD8.79650 MDL
10 MAD17.59300 MDL
20 MAD35.18600 MDL
50 MAD87.96500 MDL
100 MAD175.93000 MDL
250 MAD439.82500 MDL
500 MAD879.65000 MDL
1000 MAD1,759.30000 MDL
2000 MAD3,518.60000 MDL
5000 MAD8,796.50000 MDL
10000 MAD17,593.00000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Dirham Maroc
1 MDL0.56841 MAD
5 MDL2.84204 MAD
10 MDL5.68407 MAD
20 MDL11.36814 MAD
50 MDL28.42035 MAD
100 MDL56.84070 MAD
250 MDL142.10175 MAD
500 MDL284.20350 MAD
1000 MDL568.40700 MAD
2000 MDL1,136.81400 MAD
5000 MDL2,842.03500 MAD
10000 MDL5,684.07000 MAD