50 Leu Moldova sang Dirham Maroc

Đổi tiền MDL sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mdl
28,44 mad

L1,000 MDL = د.م.0,5687 MAD

Mid-market exchange rate at 15:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Dirham Maroc
1 MDL0.56872 MAD
5 MDL2.84362 MAD
10 MDL5.68723 MAD
20 MDL11.37446 MAD
50 MDL28.43615 MAD
100 MDL56.87230 MAD
250 MDL142.18075 MAD
500 MDL284.36150 MAD
1000 MDL568.72300 MAD
2000 MDL1,137.44600 MAD
5000 MDL2,843.61500 MAD
10000 MDL5,687.23000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Leu Moldova
1 MAD1.75833 MDL
5 MAD8.79165 MDL
10 MAD17.58330 MDL
20 MAD35.16660 MDL
50 MAD87.91650 MDL
100 MAD175.83300 MDL
250 MAD439.58250 MDL
500 MAD879.16500 MDL
1000 MAD1,758.33000 MDL
2000 MAD3,516.66000 MDL
5000 MAD8,791.65000 MDL
10000 MAD17,583.30000 MDL