1 nghìn currency-names.LYD sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền LYD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
2.198,29 sek

د .1,000 LYD = kr2,198 SEK

Mid-market exchange rate at 23:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Krona Thụy Điển
1 LYD2.19829 SEK
5 LYD10.99145 SEK
10 LYD21.98290 SEK
20 LYD43.96580 SEK
50 LYD109.91450 SEK
100 LYD219.82900 SEK
250 LYD549.57250 SEK
500 LYD1,099.14500 SEK
1000 LYD2,198.29000 SEK
2000 LYD4,396.58000 SEK
5000 LYD10,991.45000 SEK
10000 LYD21,982.90000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Libya
1 SEK0.45490 LYD
5 SEK2.27450 LYD
10 SEK4.54899 LYD
20 SEK9.09798 LYD
50 SEK22.74495 LYD
100 SEK45.48990 LYD
250 SEK113.72475 LYD
500 SEK227.44950 LYD
1000 SEK454.89900 LYD
2000 SEK909.79800 LYD
5000 SEK2,274.49500 LYD
10000 SEK4,548.99000 LYD