10 nghìn Krona Thụy Điển sang currency-names.LYD

Đổi tiền SEK sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sek
4.462,07 lyd

kr1,000 SEK = د .0,4462 LYD

Mid-market exchange rate at 08:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Libya
1 SEK0.44621 LYD
5 SEK2.23104 LYD
10 SEK4.46207 LYD
20 SEK8.92414 LYD
50 SEK22.31035 LYD
100 SEK44.62070 LYD
250 SEK111.55175 LYD
500 SEK223.10350 LYD
1000 SEK446.20700 LYD
2000 SEK892.41400 LYD
5000 SEK2,231.03500 LYD
10000 SEK4,462.07000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Krona Thụy Điển
1 LYD2.24111 SEK
5 LYD11.20555 SEK
10 LYD22.41110 SEK
20 LYD44.82220 SEK
50 LYD112.05550 SEK
100 LYD224.11100 SEK
250 LYD560.27750 SEK
500 LYD1,120.55500 SEK
1000 LYD2,241.11000 SEK
2000 LYD4,482.22000 SEK
5000 LYD11,205.55000 SEK
10000 LYD22,411.10000 SEK