10 currency-names.LYD sang Đô-la Fiji

Đổi tiền LYD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lyd
4,62 fjd

د .1,000 LYD = FJ$0,4623 FJD

Mid-market exchange rate at 12:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Fiji
1 LYD0.46227 FJD
5 LYD2.31136 FJD
10 LYD4.62271 FJD
20 LYD9.24542 FJD
50 LYD23.11355 FJD
100 LYD46.22710 FJD
250 LYD115.56775 FJD
500 LYD231.13550 FJD
1000 LYD462.27100 FJD
2000 LYD924.54200 FJD
5000 LYD2,311.35500 FJD
10000 LYD4,622.71000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dinar Libya
1 FJD2.16323 LYD
5 FJD10.81615 LYD
10 FJD21.63230 LYD
20 FJD43.26460 LYD
50 FJD108.16150 LYD
100 FJD216.32300 LYD
250 FJD540.80750 LYD
500 FJD1,081.61500 LYD
1000 FJD2,163.23000 LYD
2000 FJD4,326.46000 LYD
5000 FJD10,816.15000 LYD
10000 FJD21,632.30000 LYD