5 Đô-la Fiji sang currency-names.LYD

Đổi tiền FJD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 fjd
10,68 lyd

FJ$1,000 FJD = د .2,136 LYD

Mid-market exchange rate at 21:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dinar Libya
1 FJD2.13554 LYD
5 FJD10.67770 LYD
10 FJD21.35540 LYD
20 FJD42.71080 LYD
50 FJD106.77700 LYD
100 FJD213.55400 LYD
250 FJD533.88500 LYD
500 FJD1,067.77000 LYD
1000 FJD2,135.54000 LYD
2000 FJD4,271.08000 LYD
5000 FJD10,677.70000 LYD
10000 FJD21,355.40000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Fiji
1 LYD0.46827 FJD
5 LYD2.34133 FJD
10 LYD4.68265 FJD
20 LYD9.36530 FJD
50 LYD23.41325 FJD
100 LYD46.82650 FJD
250 LYD117.06625 FJD
500 LYD234.13250 FJD
1000 LYD468.26500 FJD
2000 LYD936.53000 FJD
5000 LYD2,341.32500 FJD
10000 LYD4,682.65000 FJD