1 Đô-la Fiji sang currency-names.LYD

Đổi tiền FJD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 fjd
2,14 lyd

FJ$1,000 FJD = د .2,137 LYD

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dinar Libya
1 FJD2.13700 LYD
5 FJD10.68500 LYD
10 FJD21.37000 LYD
20 FJD42.74000 LYD
50 FJD106.85000 LYD
100 FJD213.70000 LYD
250 FJD534.25000 LYD
500 FJD1,068.50000 LYD
1000 FJD2,137.00000 LYD
2000 FJD4,274.00000 LYD
5000 FJD10,685.00000 LYD
10000 FJD21,370.00000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Fiji
1 LYD0.46795 FJD
5 LYD2.33974 FJD
10 LYD4.67947 FJD
20 LYD9.35894 FJD
50 LYD23.39735 FJD
100 LYD46.79470 FJD
250 LYD116.98675 FJD
500 LYD233.97350 FJD
1000 LYD467.94700 FJD
2000 LYD935.89400 FJD
5000 LYD2,339.73500 FJD
10000 LYD4,679.47000 FJD