Loti Lesotho sang Shilling Tanzania

Đổi tiền LSL sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
134.782 tzs

1,000 LSL = 134,8 TZS

Mid-market exchange rate at 00:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Shilling Tanzania
1 LSL134.78200 TZS
5 LSL673.91000 TZS
10 LSL1,347.82000 TZS
20 LSL2,695.64000 TZS
50 LSL6,739.10000 TZS
100 LSL13,478.20000 TZS
250 LSL33,695.50000 TZS
500 LSL67,391.00000 TZS
1000 LSL134,782.00000 TZS
2000 LSL269,564.00000 TZS
5000 LSL673,910.00000 TZS
10000 LSL1,347,820.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Loti Lesotho
1 TZS0.00742 LSL
5 TZS0.03710 LSL
10 TZS0.07419 LSL
20 TZS0.14839 LSL
50 TZS0.37097 LSL
100 TZS0.74194 LSL
250 TZS1.85485 LSL
500 TZS3.70970 LSL
1000 TZS7.41939 LSL
2000 TZS14.83878 LSL
5000 TZS37.09695 LSL
10000 TZS74.19390 LSL