Loti Lesotho sang Florin Aruba

Đổi tiền LSL sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
94,09 awg

L1,000 LSL = ƒ0,09409 AWG

Mid-market exchange rate at 01:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Florin Aruba
1 LSL0.09409 AWG
5 LSL0.47047 AWG
10 LSL0.94094 AWG
20 LSL1.88187 AWG
50 LSL4.70469 AWG
100 LSL9.40937 AWG
250 LSL23.52343 AWG
500 LSL47.04685 AWG
1000 LSL94.09370 AWG
2000 LSL188.18740 AWG
5000 LSL470.46850 AWG
10000 LSL940.93700 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Loti Lesotho
1 AWG10.62770 LSL
5 AWG53.13850 LSL
10 AWG106.27700 LSL
20 AWG212.55400 LSL
50 AWG531.38500 LSL
100 AWG1,062.77000 LSL
250 AWG2,656.92500 LSL
500 AWG5,313.85000 LSL
1000 AWG10,627.70000 LSL
2000 AWG21,255.40000 LSL
5000 AWG53,138.50000 LSL
10000 AWG106,277.00000 LSL