Đô-la Liberia sang Franc CFP

Đổi tiền LRD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
577 xpf

L$1,000 LRD = ₣0,5774 XPF

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Franc CFP
1 LRD0.57738 XPF
5 LRD2.88691 XPF
10 LRD5.77382 XPF
20 LRD11.54764 XPF
50 LRD28.86910 XPF
100 LRD57.73820 XPF
250 LRD144.34550 XPF
500 LRD288.69100 XPF
1000 LRD577.38200 XPF
2000 LRD1,154.76400 XPF
5000 LRD2,886.91000 XPF
10000 LRD5,773.82000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Liberia
1 XPF1.73196 LRD
5 XPF8.65980 LRD
10 XPF17.31960 LRD
20 XPF34.63920 LRD
50 XPF86.59800 LRD
100 XPF173.19600 LRD
250 XPF432.99000 LRD
500 XPF865.98000 LRD
1000 XPF1,731.96000 LRD
2000 XPF3,463.92000 LRD
5000 XPF8,659.80000 LRD
10000 XPF17,319.60000 LRD