Đô-la Liberia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền LRD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
204,22 uah

L$1,000 LRD = ₴0,2042 UAH

Mid-market exchange rate at 04:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Hryvnia Ukraina
1 LRD0.20422 UAH
5 LRD1.02109 UAH
10 LRD2.04217 UAH
20 LRD4.08434 UAH
50 LRD10.21085 UAH
100 LRD20.42170 UAH
250 LRD51.05425 UAH
500 LRD102.10850 UAH
1000 LRD204.21700 UAH
2000 LRD408.43400 UAH
5000 LRD1,021.08500 UAH
10000 LRD2,042.17000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Liberia
1 UAH4.89676 LRD
5 UAH24.48380 LRD
10 UAH48.96760 LRD
20 UAH97.93520 LRD
50 UAH244.83800 LRD
100 UAH489.67600 LRD
250 UAH1,224.19000 LRD
500 UAH2,448.38000 LRD
1000 UAH4,896.76000 LRD
2000 UAH9,793.52000 LRD
5000 UAH24,483.80000 LRD
10000 UAH48,967.60000 LRD