1 Đô-la Liberia sang Baht Thái

Đổi tiền LRD sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lrd
0,19 thb

L$1,000 LRD = ฿0,1917 THB

Mid-market exchange rate at 07:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Baht Thái
1 LRD0.19174 THB
5 LRD0.95870 THB
10 LRD1.91741 THB
20 LRD3.83482 THB
50 LRD9.58705 THB
100 LRD19.17410 THB
250 LRD47.93525 THB
500 LRD95.87050 THB
1000 LRD191.74100 THB
2000 LRD383.48200 THB
5000 LRD958.70500 THB
10000 LRD1,917.41000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Đô-la Liberia
1 THB5.21536 LRD
5 THB26.07680 LRD
10 THB52.15360 LRD
20 THB104.30720 LRD
50 THB260.76800 LRD
100 THB521.53600 LRD
250 THB1,303.84000 LRD
500 THB2,607.68000 LRD
1000 THB5,215.36000 LRD
2000 THB10,430.72000 LRD
5000 THB26,076.80000 LRD
10000 THB52,153.60000 LRD