Đô-la Liberia sang Lev Bungari

Đổi tiền LRD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
9,47 bgn

L$1,000 LRD = лв0,009468 BGN

Mid-market exchange rate at 19:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Lev Bungari
1 LRD0.00947 BGN
5 LRD0.04734 BGN
10 LRD0.09468 BGN
20 LRD0.18937 BGN
50 LRD0.47341 BGN
100 LRD0.94683 BGN
250 LRD2.36707 BGN
500 LRD4.73414 BGN
1000 LRD9.46827 BGN
2000 LRD18.93654 BGN
5000 LRD47.34135 BGN
10000 LRD94.68270 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Liberia
1 BGN105.61600 LRD
5 BGN528.08000 LRD
10 BGN1,056.16000 LRD
20 BGN2,112.32000 LRD
50 BGN5,280.80000 LRD
100 BGN10,561.60000 LRD
250 BGN26,404.00000 LRD
500 BGN52,808.00000 LRD
1000 BGN105,616.00000 LRD
2000 BGN211,232.00000 LRD
5000 BGN528,080.00000 LRD
10000 BGN1,056,160.00000 LRD