Rupee Sri Lanka sang Gourde Haiti

Đổi tiền LKR sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
439,92 htg

1,000 LKR = 0,4399 HTG

Mid-market exchange rate at 20:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Gourde Haiti
1 LKR0.43992 HTG
5 LKR2.19961 HTG
10 LKR4.39922 HTG
20 LKR8.79844 HTG
50 LKR21.99610 HTG
100 LKR43.99220 HTG
250 LKR109.98050 HTG
500 LKR219.96100 HTG
1000 LKR439.92200 HTG
2000 LKR879.84400 HTG
5000 LKR2,199.61000 HTG
10000 LKR4,399.22000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Rupee Sri Lanka
1 HTG2.27313 LKR
5 HTG11.36565 LKR
10 HTG22.73130 LKR
20 HTG45.46260 LKR
50 HTG113.65650 LKR
100 HTG227.31300 LKR
250 HTG568.28250 LKR
500 HTG1,136.56500 LKR
1000 HTG2,273.13000 LKR
2000 HTG4,546.26000 LKR
5000 HTG11,365.65000 LKR
10000 HTG22,731.30000 LKR