1 nghìn Rupee Sri Lanka sang Dinar Algerie

Đổi tiền LKR sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
441,50 dzd

Sr1,000 LKR = دج0,4415 DZD

Mid-market exchange rate at 22:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dinar Algerie
1 LKR0.44150 DZD
5 LKR2.20752 DZD
10 LKR4.41504 DZD
20 LKR8.83008 DZD
50 LKR22.07520 DZD
100 LKR44.15040 DZD
250 LKR110.37600 DZD
500 LKR220.75200 DZD
1000 LKR441.50400 DZD
2000 LKR883.00800 DZD
5000 LKR2,207.52000 DZD
10000 LKR4,415.04000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Rupee Sri Lanka
1 DZD2.26498 LKR
5 DZD11.32490 LKR
10 DZD22.64980 LKR
20 DZD45.29960 LKR
50 DZD113.24900 LKR
100 DZD226.49800 LKR
250 DZD566.24500 LKR
500 DZD1,132.49000 LKR
1000 DZD2,264.98000 LKR
2000 DZD4,529.96000 LKR
5000 DZD11,324.90000 LKR
10000 DZD22,649.80000 LKR