500 Rupee Sri Lanka sang currency-names.BIF

Đổi tiền LKR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lkr
4.695 bif

Sr1,000 LKR = FBu9,391 BIF

Mid-market exchange rate at 14:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Burundi
1 LKR9.39080 BIF
5 LKR46.95400 BIF
10 LKR93.90800 BIF
20 LKR187.81600 BIF
50 LKR469.54000 BIF
100 LKR939.08000 BIF
250 LKR2,347.70000 BIF
500 LKR4,695.40000 BIF
1000 LKR9,390.80000 BIF
2000 LKR18,781.60000 BIF
5000 LKR46,954.00000 BIF
10000 LKR93,908.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupee Sri Lanka
1 BIF0.10649 LKR
5 BIF0.53244 LKR
10 BIF1.06487 LKR
20 BIF2.12974 LKR
50 BIF5.32435 LKR
100 BIF10.64870 LKR
250 BIF26.62175 LKR
500 BIF53.24350 LKR
1000 BIF106.48700 LKR
2000 BIF212.97400 LKR
5000 BIF532.43500 LKR
10000 BIF1,064.87000 LKR