Đổi tiền BIF sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 currency-names.BIF sang Rupee Sri Lanka

250 bif
26.48 lkr

FBu1.000 BIF = Sr0.1059 LKR

Mid-market exchange rate at 07:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupee Sri Lanka
1 BIF0.10590 LKR
5 BIF0.52951 LKR
10 BIF1.05901 LKR
20 BIF2.11802 LKR
50 BIF5.29505 LKR
100 BIF10.59010 LKR
250 BIF26.47525 LKR
500 BIF52.95050 LKR
1000 BIF105.90100 LKR
2000 BIF211.80200 LKR
5000 BIF529.50500 LKR
10000 BIF1059.01000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Burundi
1 LKR9.44276 BIF
5 LKR47.21380 BIF
10 LKR94.42760 BIF
20 LKR188.85520 BIF
50 LKR472.13800 BIF
100 LKR944.27600 BIF
250 LKR2360.69000 BIF
500 LKR4721.38000 BIF
1000 LKR9442.76000 BIF
2000 LKR18885.52000 BIF
5000 LKR47213.80000 BIF
10000 LKR94427.60000 BIF