Đổi tiền BIF sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.BIF sang Rupee Sri Lanka

10 bif
1,06 lkr

FBu1,000 BIF = Sr0,1058 LKR

Mid-market exchange rate at 05:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.BIF sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BIF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BIF sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupee Sri Lanka
1 BIF0.10581 LKR
5 BIF0.52906 LKR
10 BIF1.05812 LKR
20 BIF2.11624 LKR
50 BIF5.29060 LKR
100 BIF10.58120 LKR
250 BIF26.45300 LKR
500 BIF52.90600 LKR
1000 BIF105.81200 LKR
2000 BIF211.62400 LKR
5000 BIF529.06000 LKR
10000 BIF1,058.12000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Burundi
1 LKR9.45070 BIF
5 LKR47.25350 BIF
10 LKR94.50700 BIF
20 LKR189.01400 BIF
50 LKR472.53500 BIF
100 LKR945.07000 BIF
250 LKR2,362.67500 BIF
500 LKR4,725.35000 BIF
1000 LKR9,450.70000 BIF
2000 LKR18,901.40000 BIF
5000 LKR47,253.50000 BIF
10000 LKR94,507.00000 BIF