20 Rupee Sri Lanka sang currency-names.BIF

Đổi tiền LKR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lkr
190 bif

Sr1,000 LKR = FBu9,520 BIF

Mid-market exchange rate at 08:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Burundi
1 LKR9.52015 BIF
5 LKR47.60075 BIF
10 LKR95.20150 BIF
20 LKR190.40300 BIF
50 LKR476.00750 BIF
100 LKR952.01500 BIF
250 LKR2,380.03750 BIF
500 LKR4,760.07500 BIF
1000 LKR9,520.15000 BIF
2000 LKR19,040.30000 BIF
5000 LKR47,600.75000 BIF
10000 LKR95,201.50000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupee Sri Lanka
1 BIF0.10504 LKR
5 BIF0.52520 LKR
10 BIF1.05040 LKR
20 BIF2.10080 LKR
50 BIF5.25200 LKR
100 BIF10.50400 LKR
250 BIF26.26000 LKR
500 BIF52.52000 LKR
1000 BIF105.04000 LKR
2000 BIF210.08000 LKR
5000 BIF525.20000 LKR
10000 BIF1,050.40000 LKR