250 Rupee Sri Lanka sang currency-names.BIF

Đổi tiền LKR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 lkr
2.371 bif

Sr1,000 LKR = FBu9,482 BIF

Mid-market exchange rate at 21:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Franc Burundi
1 LKR9.48216 BIF
5 LKR47.41080 BIF
10 LKR94.82160 BIF
20 LKR189.64320 BIF
50 LKR474.10800 BIF
100 LKR948.21600 BIF
250 LKR2,370.54000 BIF
500 LKR4,741.08000 BIF
1000 LKR9,482.16000 BIF
2000 LKR18,964.32000 BIF
5000 LKR47,410.80000 BIF
10000 LKR94,821.60000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupee Sri Lanka
1 BIF0.10546 LKR
5 BIF0.52731 LKR
10 BIF1.05461 LKR
20 BIF2.10922 LKR
50 BIF5.27305 LKR
100 BIF10.54610 LKR
250 BIF26.36525 LKR
500 BIF52.73050 LKR
1000 BIF105.46100 LKR
2000 BIF210.92200 LKR
5000 BIF527.30500 LKR
10000 BIF1,054.61000 LKR