Bảng Liban sang Kip Lào

Đổi tiền LBP sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
238,36 lak

ل.ل.1,000 LBP = ₭0,2384 LAK

Mid-market exchange rate at 12:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Kip Lào
1 LBP0.23836 LAK
5 LBP1.19182 LAK
10 LBP2.38364 LAK
20 LBP4.76728 LAK
50 LBP11.91820 LAK
100 LBP23.83640 LAK
250 LBP59.59100 LAK
500 LBP119.18200 LAK
1000 LBP238.36400 LAK
2000 LBP476.72800 LAK
5000 LBP1,191.82000 LAK
10000 LBP2,383.64000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Bảng Liban
1 LAK4.19526 LBP
5 LAK20.97630 LBP
10 LAK41.95260 LBP
20 LAK83.90520 LBP
50 LAK209.76300 LBP
100 LAK419.52600 LBP
250 LAK1,048.81500 LBP
500 LAK2,097.63000 LBP
1000 LAK4,195.26000 LBP
2000 LAK8,390.52000 LBP
5000 LAK20,976.30000 LBP
10000 LAK41,952.60000 LBP