10 nghìn Bảng Liban sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền LBP sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lbp
0,10 chf

1,000 LBP = 0,00001011 CHF

Mid-market exchange rate at 11:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc Thụy Sĩ
1 LBP0.00001 CHF
5 LBP0.00005 CHF
10 LBP0.00010 CHF
20 LBP0.00020 CHF
50 LBP0.00051 CHF
100 LBP0.00101 CHF
250 LBP0.00253 CHF
500 LBP0.00506 CHF
1000 LBP0.01011 CHF
2000 LBP0.02023 CHF
5000 LBP0.05057 CHF
10000 LBP0.10113 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Bảng Liban
1 CHF98,878.80000 LBP
5 CHF494,394.00000 LBP
10 CHF988,788.00000 LBP
20 CHF1,977,576.00000 LBP
50 CHF4,943,940.00000 LBP
100 CHF9,887,880.00000 LBP
250 CHF24,719,700.00000 LBP
500 CHF49,439,400.00000 LBP
1000 CHF98,878,800.00000 LBP
2000 CHF197,757,600.00000 LBP
5000 CHF494,394,000.00000 LBP
10000 CHF988,788,000.00000 LBP