10 Kip Lào sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền LAK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lak
0.00 usd

1.00000 LAK = 0.00006 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 08:42 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi LAK sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Đô-la Mỹ
1 LAK0.00006 USD
5 LAK0.00030 USD
10 LAK0.00059 USD
20 LAK0.00118 USD
50 LAK0.00296 USD
100 LAK0.00592 USD
250 LAK0.01479 USD
500 LAK0.02959 USD
1000 LAK0.05918 USD
2000 LAK0.11835 USD
5000 LAK0.29588 USD
10000 LAK0.59175 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Kip Lào
1 USD16899.00000 LAK
5 USD84495.00000 LAK
10 USD168990.00000 LAK
20 USD337980.00000 LAK
50 USD844950.00000 LAK
100 USD1689900.00000 LAK
250 USD4224750.00000 LAK
500 USD8449500.00000 LAK
1000 USD16899000.00000 LAK
2000 USD33798000.00000 LAK
5000 USD84495000.00000 LAK
10000 USD168990000.00000 LAK