5000 Kip Lào sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền LAK sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 lak
0.28 usd

1.00000 LAK = 0.00006 USD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:13 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi LAK sang USD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Đô-la Mỹ
1 LAK0.00006 USD
5 LAK0.00028 USD
10 LAK0.00055 USD
20 LAK0.00110 USD
50 LAK0.00276 USD
100 LAK0.00551 USD
250 LAK0.01379 USD
500 LAK0.02757 USD
1000 LAK0.05514 USD
2000 LAK0.11028 USD
5000 LAK0.27571 USD
10000 LAK0.55142 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Kip Lào
1 USD18135.00000 LAK
5 USD90675.00000 LAK
10 USD181350.00000 LAK
20 USD362700.00000 LAK
50 USD906750.00000 LAK
100 USD1813500.00000 LAK
250 USD4533750.00000 LAK
500 USD9067500.00000 LAK
1000 USD18135000.00000 LAK
2000 USD36270000.00000 LAK
5000 USD90675000.00000 LAK
10000 USD181350000.00000 LAK