2000 Đô-la Mỹ sang Kip Lào

Đổi tiền USD sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2,000 usd
35,910,000 lak

1.00000 USD = 17955.00000 LAK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:54 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi USD sang LAK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Kip Lào
1 USD17955.00000 LAK
5 USD89775.00000 LAK
10 USD179550.00000 LAK
20 USD359100.00000 LAK
50 USD897750.00000 LAK
100 USD1795500.00000 LAK
250 USD4488750.00000 LAK
500 USD8977500.00000 LAK
1000 USD17955000.00000 LAK
2000 USD35910000.00000 LAK
5000 USD89775000.00000 LAK
10000 USD179550000.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Đô-la Mỹ
1 LAK0.00006 USD
5 LAK0.00028 USD
10 LAK0.00056 USD
20 LAK0.00111 USD
50 LAK0.00278 USD
100 LAK0.00557 USD
250 LAK0.01392 USD
500 LAK0.02785 USD
1000 LAK0.05569 USD
2000 LAK0.11139 USD
5000 LAK0.27847 USD
10000 LAK0.55695 USD