Tenge Kazakhstan sang Franc CFP

Đổi tiền KZT sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kzt
247 xpf

1,000 KZT = 0,2474 XPF

Mid-market exchange rate at 11:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Franc CFP
1 KZT0.24742 XPF
5 KZT1.23710 XPF
10 KZT2.47420 XPF
20 KZT4.94840 XPF
50 KZT12.37100 XPF
100 KZT24.74200 XPF
250 KZT61.85500 XPF
500 KZT123.71000 XPF
1000 KZT247.42000 XPF
2000 KZT494.84000 XPF
5000 KZT1,237.10000 XPF
10000 KZT2,474.20000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Tenge Kazakhstan
1 XPF4.04172 KZT
5 XPF20.20860 KZT
10 XPF40.41720 KZT
20 XPF80.83440 KZT
50 XPF202.08600 KZT
100 XPF404.17200 KZT
250 XPF1,010.43000 KZT
500 XPF2,020.86000 KZT
1000 XPF4,041.72000 KZT
2000 XPF8,083.44000 KZT
5000 XPF20,208.60000 KZT
10000 XPF40,417.20000 KZT